SingularityNET Giá

SingularityNET Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AGI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
binance

Binance

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
okx

OKX

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bybit

Bybit

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
digifinex

DigiFinex

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bitrue

Bitrue

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bingx

BingX

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bitget

Bitget

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
deepcoin

Deepcoin

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bitmart

BitMart

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
cointiger

CoinTiger

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
whitebit

WhiteBIT

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
lbank

LBank

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
btse

BTSE

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
gate-io

Gate.io

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
htx

HTX

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
xt

XT.COM

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
upbit

Upbit

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
kucoin

KuCoin

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
mexc

MEXC

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
indoex

IndoEx

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
phemex

Phemex

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bitforex

BitForex

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
latoken

LATOKEN

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bibox

Bibox

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bithumb

Bithumb

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
poloniex

Poloniex

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
kraken

Kraken

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
p2b

P2B

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
dydx

dYdX

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
citex

CITEX

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bitmex

BitMEX

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
stormgain

StormGain

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
coinsbit

Coinsbit

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
tidex

Tidex

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
bitfinex

Bitfinex

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9068
$0.9068
HK$7.0995
0.8456

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AGI sang USD là 1 AGI tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.9068 SingularityNET. Vốn hóa thị trường là $1.2514b. Trong tuần qua, SingularityNET đã giảm -3.51%, đạt mức cao nhất là $0.9398 và mức thấp là $0.8444. Trong tháng qua, SingularityNET đã giảm 3.06%, đạt mức cao nhất là $1.0219 và mức thấp là $0.7785. Trong năm qua, SingularityNET đã giảm 204.86%, với mức cao nhất là $1.3329 và thấp nhất là $0.1597. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion AGI đã được giao dịch trên 252 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.